Trung tâm gia công đứng với 2 loại di chuyển trục (tịnh tiến linear và khung trượt box way),
đem lại hiệu suất và độ chính xác một cách tối ưu
- QMC-850: trượt tịnh tiến linear
-
Hành trình Trục X x Y x Z (Đường dẫn trượt tuyến tính) 850 x 550 x 560 mm Từ đầu trục chính đến bàn máy 120~680 mm Từ tâm trục chính đến trụ đỡ 600 mm Bàn máy Kích thước bàn máy 950 x 500 mm Tải trọng tối đa 500 kg Rãnh T (Số rãnh x Rộng x Khoảng cách) 4 x 18 x 125 mm Trục chính Cán dao BT-40 Tốc độ trục chính 10,000 rpm Phương thức truyền động quay Truyền động trực tiếp tốc độ từ dây đai Phương thức bôi trơn bạc đạn Bôi trơn bằng mỡ bò Hệ thống làm mát Làm mát bằng dầu MITSUBISHI Trục chính 7.5kw (10HP) X×Y×Z 1.5 / 2.2 / 3.0 kw FANUC Trục chính 11kw (15HP) / 15kw (20HP) X×Y×Z 1.8 / 1.8 / 2.5 kw (Tiêu chuẩn) 3.0 / 3.0 / 4.0 kw (Tùy chọn) Tốc độ cắt Di chuyển nhanh trục X ×Y ×Z 36 / 36 / 25 m/min Tốc độ cắt tối đa 10 m/min
- QMC-1050: trượt tịnh tiến linear
-
Hành trình Trục X x Y x Z (Đường dẫn trượt tuyến tính) 1,050 x 550 x 560 mm Từ đầu trục chính đến bàn máy 120~680 mm Từ tâm trục chính đến trụ đỡ 600 mm Bàn máy Kích thước bàn máy 1,150 x 500 mm Tải trọng tối đa 700 kg Rãnh T (Số rãnh x Rộng x Khoảng cách) 4 x 18 x 125 mm Trục chính Cán dao BT-40 Tốc độ trục chính 10,000 rpm Phương thức truyền động quay Truyền động trực tiếp tốc độ từ dây đai Phương thức bôi trơn bạc đạn Bôi trơn bằng mỡ bò Hệ thống làm mát Làm mát bằng dầu MITSUBISHI Trục chính 11kw (15HP) X×Y×Z 11kw (15HP) / 15kw (20HP) FANUC Trục chính 2.0 / 3.5 / 3.5 kw X×Y×Z 2.5 / 2.5 / 2.5 kw (Tiêu chuẩn) 3.0 / 3.0 / 4.0 kw (Tùy chọn) Tốc độ cắt Di chuyển nhanh trục X ×Y ×Z 36 / 36 / 25 m/min Tốc độ cắt tối đa 10 m/min
- NVM-1166: khung trượt (box way)
-
Hành trình Trục X x Y x Z (Băng trượt) 1,150 x 670 x 600mm Từ đầu trục chính đến bàn máy 100~700mm Từ tâm trục chính đến trụ đỡ 720mm Bàn máy Kích thước bàn máy 1,300 x 600mm Tải trọng tối đa 1,200kg Rãnh T (Số rãnh x Rộng x Khoảng cách) 5 x 18 x 100mm Trục chính Cán dao BT-40 Tốc độ trục chính 10,000rpm Phương thức truyền động quay Truyền động trực tiếp tốc độ từ dây đai Phương thức bôi trơn bạc đạn Bôi trơn bằng mỡ bò Hệ thống làm mát Làm mát bằng dầu MITSUBISHI Trục chính 11kw(15HP) X×Y×Z 2.0 / 3.5 / 3.5kw FANUC Trục chính 11kw(15HP) / 15kw(20HP) X×Y×Z 2.5 / 2.5 / 2.5kw(Tiêu chuẩn) 3.0 / 3.0 / 4.0kw(Tùy chọn) Tốc độ cắt Di chuyển nhanh trục X ×Y ×Z 20 / 20 / 20m/min Tốc độ cắt tối đa 10m/min
- ML-15: Trung tâm gia công phay + tiện
-
Hành trình Trục X x Y x Z (Đường dẫn trượt tuyến tính) 200+80 x 400 x35mm (7.87+3.14 x 15.74 x 13.77inch) Trục A -36~110 độ CS2(Trục C) ∞ CS1 (Trục chính) Cố định Trục chính Tốc độ quay CS1:12,000 , CS2:2,500rpm Phương thức truyền động quay CS1: Truyền động trực tiếp CS2: Tích hợp Cán dao BT30 Phương pháp kẹp chặt CS1: bằng lò xo đĩa CS2: Kẹp thủy lực Mô-men xoắn trục chính 50N・m Tốc độ cắt Di chuyển nhanh trục X ×Y ×Z 60 / 60 / 60m/min Tốc độ cắt tối đa 20m/min Phạm vi làm việc của bàn nghiêng Đường kính bàn máy 150mm (5.9inch) Đường kính phôi tối đa 200mm (7.87inch) Chiều cao phôi tối đa 200mm (7.87inch) Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn máy 50mm (1.96inch) Khoảng cách từ tâm trục nghiêng đến đầu trục chính 130mm(5.11inch) Khoảng cách từ bàn máy đến tâm trục nghiêng 80mm (3.14inch) Khoảng cách từ trục nghiêng đến tâm trục chính 120~-280mm(4.72~-11inch) Khoảng cách từ bàn máy đến sàn 950mm(39.37inch) Tải trọng tối đa 50kg